Product Name: Omarigliptin (MK-3102)
Synonyms: MK-3102;(2R,3S,5R)-2-(2,5-difluorophenyl)-5-(2-(Methylsulfonyl)pyrrolo[3,4-c]pyrazol-5(2H,4H,6H)-yl)tetrahydro-2H-pyran-3-aMine;MK-3012;(2S,3R,5S)-2-(2,5-Difluorophenyl)-5-[2-(Methylsulfonyl)-2,6-dihydropyrrolo[3,4-c]pyrazol-5(4H)-yl]tetrahydro-2H-pyran-3-aMine (MK-3102 enantioMer);(2R,3S,5R)-2-(2,5-Difluorophenyl)-5-[2-(methylsulfonyl)-2,6-dihydropyrrolo[3,4-c]pyrazol-5(4H)-yl]tetrahydro-2H-pyran-3-amine;OMarigliptin;OMarigliptin (MK-3102);2R,3S,5R)-2-(2,5-Difluorophenyl)-5-[2-(methylsulfonyl)-2,6-dihydropyrrolo[3,4-c]pyrazol-5(4H)-yl]tetrahydro-2H-pyran-3-amine MK3102
CAS: 1226781-44-7
MF: C17H20F2N4O3S
MW: 398.43
EINECS: 682-558-0
Boiling point: 529.4±60.0 °C
Omarigliptin/MK-3102 is a potent, reversible, and competitive inhibitor of dipeptidyl peptidase 4 (DPP-4; IC50 = 1.6 nM; Ki = 0.8 nM). It is selective for DPP-4 over 168 proteas es, ion channels, and enzymes with IC50 values greater than 10 μM in all assays. MK-3102 significantly reduces blood glucose levels in a dose-dependent manner in vivo in rats. It also has a long half-life (11 and 22 hours in rat and dog, respectively) making it suitable for once weekly dosing. Clinical trials demonstrate that formulations containing MK-3102 reduce plasma glucose and HbA1c in patients with type 2 diabetes mellitus (T2DM).
Omarigliptin is a potent and selective dipeptidyl peptidase 4 (DPP-4) inhibitor to be used as treatment for type 2 diabetes
Chúng tôi có nhiều nhà máy chất lượng cao với sự hợp tác sâu sắc, có thể cung cấp cho bạn những sản phẩm chất lượng cao và giá cả cạnh tranh. Và chúng tôi cũng có thể giảm giá khi mua số lượng lớn. Và chúng tôi hợp tác với nhiều công ty giao nhận vận tải chuyên nghiệp, có thể giao sản phẩm đến tay bạn một cách an toàn và thuận lợi. Thời gian giao hàng là khoảng 3-20 ngày sau khi xác nhận thanh toán.
BATCH NO.: HF171202 |
QUANTITY:75.1kg |
||
---MFG. DATE : May., 2, 2024 |
SPECIFICATION: As required |
||
REP. DATE : May.4, 2024 |
EXP. DATE : May.3, 2024 |
||
MẶT HÀNG |
STANDARDS |
KẾT QUẢ |
|
Vẻ bề ngoài |
White or off-white crystalline powder |
Off-white crystalline powder |
|
Nhận dạng |
By IR |
Tuân thủ |
|
RT under chirality should complies |
Tuân thủ |
||
Chloride: it gives a reaction of chloride |
Tuân thủ |
||
Water |
3.0%~4.5% |
3.4% |
|
Melting Point- |
198.0~202.0ºC |
199.8~200.5ºC |
|
Residue on Ignition |
.20,2% |
0.08% |
|
Heavy Metals |
≤10ppm |
Tuân thủ |
|
Related Substances |
Individual Impurities:≤0.5% |
0.15% |
|
Total Impurities:≤1.0% |
0.22% |
||
Residual Solvent |
≤0.06% |
0.0066% |
|
.50,5% |
0.015% |
||
.50,5% |
0.0013% |
||
E.E |
≥99,0% |
99.6% |
|
Assay (on dry basis) |
98.0%~102.0% |
101.2% |
|
Conclusion:It complies to prescribed enterprise standard. |
1. Bạn là nhà máy hay công ty thương mại?
Chúng tôi là một công ty tích hợp công nghiệp và thương mại, cung cấp dịch vụ một cửa.OEM có thể được chấp nhận.
2. Bạn có cung cấp mẫu không? Nó miễn phí hay bổ sung?
Mẫu miễn phí. Phí vận chuyển hàng hóa của mẫu cần phải được thanh toán bởi phía bạn.
3. Bạn có chứng chỉ nào liên quan đến kiểm soát chất lượng không?
Chứng nhận ISO 9001:2008 đảm bảo chất lượng.
4. Tôi nên cung cấp những gì để nhận được báo giá?
Vui lòng thông báo cho chúng tôi về loại sản phẩm bạn cần, số lượng đặt hàng, địa chỉ và các yêu cầu cụ thể. Báo giá sẽ được thực hiện để bạn tham khảo kịp thời.
5. Bạn thích loại phương thức thanh toán nào hơn? Những loại điều khoản được chấp nhận?
Điều khoản giao hàng được chấp nhận: FOB,CFR,CIF,EXW;
Đồng tiền thanh toán được chấp nhận: USD;
Loại thanh toán được chấp nhận: T/T, Western Union; Paypal, Đảm bảo thương mại.
Ngôn ngữ sử dụng: Tiếng Anh.
Danh mục sản phẩm